中文 Trung Quốc
大黃蜂
大黄蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ong nghệ
大黃蜂 大黄蜂 phát âm tiếng Việt:
[da4 huang2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
bumblebee
大黃魚 大黄鱼
大鼓 大鼓
大鼠 大鼠
大齋期 大斋期
大齋節 大斋节
大齡 大龄