中文 Trung Quốc
  • 大道理 繁體中文 tranditional chinese大道理
  • 大道理 简体中文 tranditional chinese大道理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nguyên tắc chính
  • nói chung sự thật
  • Bài giảng (reproof)
  • thảo luận văn chải chuốt
大道理 大道理 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 dao4 li5]

Giải thích tiếng Anh
  • major principle
  • general truth
  • sermon (reproof)
  • bombastic talk