中文 Trung Quốc
大街小巷
大街小巷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời đường phố và ngõ hẻm nhỏ (thành ngữ); ở khắp mọi nơi trong thành phố
大街小巷 大街小巷 phát âm tiếng Việt:
[da4 jie1 xiao3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
great streets and small alleys (idiom); everywhere in the city
大衛 大卫
大衛·米利班德 大卫·米利班德
大衛·艾登堡 大卫·艾登堡
大衣 大衣
大袋子 大袋子
大裂谷 大裂谷