中文 Trung Quốc
大蒜
大蒜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏi
大蒜 大蒜 phát âm tiếng Việt:
[da4 suan4]
Giải thích tiếng Anh
garlic
大蓋帽 大盖帽
大蔥 大葱
大蕭條 大萧条
大蘿蔔 大萝卜
大虎頭蜂 大虎头蜂
大處著眼 大处着眼