中文 Trung Quốc
大茴香子
大茴香子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi của Đại hồi
大茴香子 大茴香子 phát âm tiếng Việt:
[da4 hui2 xiang1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
aniseed
大草原 大草原
大草鶥 大草鹛
大草鶯 大草莺
大荔縣 大荔县
大菱鮃 大菱鲆
大葉性肺炎 大叶性肺炎