中文 Trung Quốc
大禍
大祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
Thiên tai
大禍 大祸 phát âm tiếng Việt:
[da4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
disaster
calamity
大禍臨頭 大祸临头
大禹 大禹
大秦 大秦
大窪縣 大洼县
大竹 大竹
大竹縣 大竹县