中文 Trung Quốc
  • 大神 繁體中文 tranditional chinese大神
  • 大神 简体中文 tranditional chinese大神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vị thần
  • Guru (tiếng lóng Internet)
  • chuyên gia
  • Whiz
大神 大神 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 shen2]

Giải thích tiếng Anh
  • deity
  • (Internet slang) guru
  • expert
  • whiz