中文 Trung Quốc- 大砲
- 大炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- súng lớn
- pháo
- pháo binh
- một trong những người nói lớn
- trad. hình thức 大炮 cũng được sử dụng
- CL:門|门 [men2], 尊 [zun1]
大砲 大炮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- big gun
- cannon
- artillery
- one who talks big
- trad. form 大炮 also used
- CL:門|门[men2],尊[zun1]