中文 Trung Quốc
大相徑庭
大相径庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác nhau như có thể (thành ngữ)
cực ngoài
大相徑庭 大相径庭 phát âm tiếng Việt:
[da4 xiang1 jing4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
as different as can be (idiom)
poles apart
大眼角 大眼角
大眾 大众
大眾 大众
大眾化 大众化
大眾捷運 大众捷运
大眾汽車 大众汽车