中文 Trung Quốc
大白天
大白天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng ban ngày rộng
大白天 大白天 phát âm tiếng Việt:
[da4 bai2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
broad daylight
大白熊犬 大白熊犬
大白菜 大白菜
大白話 大白话
大白鷺 大白鹭
大盡 大尽
大盤子 大盘子