中文 Trung Quốc
大潮
大潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều mang
làn sóng thủy triều
大潮 大潮 phát âm tiếng Việt:
[da4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
tidal bore
tidal wave
大濱鷸 大滨鹬
大火 大火
大灰啄木鳥 大灰啄木鸟
大灶 大灶
大災 大灾
大炮打蚊子 大炮打蚊子