中文 Trung Quốc
  • 大港 繁體中文 tranditional chinese大港
  • 大港 简体中文 tranditional chinese大港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dagang cựu huyện của Thiên Tân, nay là một phần của Binhai subprovincial huyện 濱海新區|滨海新区 [Bin1 hai3 xin1 qu1]
大港 大港 phát âm tiếng Việt:
  • [Da4 gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Dagang former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区[Bin1 hai3 xin1 qu1]