中文 Trung Quốc
大汗
大汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối cao khan
大汗 大汗 phát âm tiếng Việt:
[da4 han2]
Giải thích tiếng Anh
supreme khan
大汗 大汗
大汗淋漓 大汗淋漓
大江健三郎 大江健三郎
大汶口文化 大汶口文化
大沙河 大沙河
大沙錐 大沙锥