中文 Trung Quốc
地毯式轟炸
地毯式轰炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ đánh bom thảm
地毯式轟炸 地毯式轰炸 phát âm tiếng Việt:
[di4 tan3 shi4 hong1 zha4]
Giải thích tiếng Anh
carpet bombing
地毯拖鞋 地毯拖鞋
地洞 地洞
地溝油 地沟油
地滾球 地滚球
地漏 地漏
地熱 地热