中文 Trung Quốc
地方法院
地方法院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án quận
tòa án quận
地方法院 地方法院 phát âm tiếng Việt:
[di4 fang1 fa3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
county court
district court
地方自治 地方自治
地景 地景
地書 地书
地板磚 地板砖
地核 地核
地標 地标