中文 Trung Quốc
  • 多音節詞 繁體中文 tranditional chinese多音節詞
  • 多音节词 简体中文 tranditional chinese多音节词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ polysyllabic
  • Từ Trung Quốc chiếm ba hoặc nhiều ký tự
多音節詞 多音节词 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 yin1 jie2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • polysyllabic word
  • Chinese word made up of three or more characters