中文 Trung Quốc
多音節詞
多音节词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ polysyllabic
Từ Trung Quốc chiếm ba hoặc nhiều ký tự
多音節詞 多音节词 phát âm tiếng Việt:
[duo1 yin1 jie2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
polysyllabic word
Chinese word made up of three or more characters
多項式 多项式
多項式方程 多项式方程
多項式方程組 多项式方程组
多餘 多余
多香果 多香果
多麼 多么