中文 Trung Quốc
多鏵犁
多铧犁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plow multishare hoặc multifurrow
多鏵犁 多铧犁 phát âm tiếng Việt:
[duo1 hua2 li2]
Giải thích tiếng Anh
multishare or multifurrow plow
多難興邦 多难兴邦
多雲 多云
多面手 多面手
多面體 多面体
多音 多音
多音多義字 多音多义字