中文 Trung Quốc
  • 多謀善斷 繁體中文 tranditional chinese多謀善斷
  • 多谋善断 简体中文 tranditional chinese多谋善断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tháo vát và quyết định
  • kiên định và sagacious
多謀善斷 多谋善断 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 mou2 shan4 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • resourceful and decisive
  • resolute and sagacious