中文 Trung Quốc
多管閒事
多管闲事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
meddling trong kinh doanh của người khác
多管閒事 多管闲事 phát âm tiếng Việt:
[duo1 guan3 xian2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
meddling in other people's business
多米尼克 多米尼克
多米尼加 多米尼加
多米尼加共和國 多米尼加共和国
多米諾 多米诺
多米諾骨牌 多米诺骨牌
多粒子 多粒子