中文 Trung Quốc
多日賽
多日赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đua của một vài ngày
nhiều ngày thi
多日賽 多日赛 phát âm tiếng Việt:
[duo1 ri4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
race of several days
many day competition
多早晚 多早晚
多明尼加 多明尼加
多明尼加共和國 多明尼加共和国
多時 多时
多普勒 多普勒
多普勒效應 多普勒效应