中文 Trung Quốc
多咱
多咱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) khi?
Mấy giờ?
bất cứ khi nào
多咱 多咱 phát âm tiếng Việt:
[duo1 zan5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) when?
what time?
whenever
多哈 多哈
多哈回合 多哈回合
多哥 多哥
多嘴多舌 多嘴多舌
多國 多国
多國公司 多国公司