中文 Trung Quốc
外加劑
外加剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ gia
外加劑 外加剂 phát âm tiếng Việt:
[wai4 jia1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
additive
外加附件 外加附件
外務 外务
外務省 外务省
外勞 外劳
外勤 外勤
外包 外包