中文 Trung Quốc
外八字腳
外八字脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
splayed chân
外八字腳 外八字脚 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ba1 zi4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
splayed feet
外八字腿 外八字腿
外公 外公
外典寫作 外典写作
外出訪問 外出访问
外分泌 外分泌
外分泌腺 外分泌腺