中文 Trung Quốc
外交學院
外交学院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trường đại học ngoại giao Trung Quốc
外交學院 外交学院 phát âm tiếng Việt:
[Wai4 jiao1 Xue2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
China Foreign Affairs University
外交官 外交官
外交家 外交家
外交庇護 外交庇护
外交政策 外交政策
外交部 外交部
外交部長 外交部长