中文 Trung Quốc
  • 夔夔 繁體中文 tranditional chinese夔夔
  • 夔夔 简体中文 tranditional chinese夔夔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • awestruck
  • sợ hãi
夔夔 夔夔 phát âm tiếng Việt:
  • [kui2 kui2]

Giải thích tiếng Anh
  • awestruck
  • fearful