中文 Trung Quốc
  • 地廣人稀 繁體中文 tranditional chinese地廣人稀
  • 地广人稀 简体中文 tranditional chinese地广人稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rộng lớn, nhưng dân cư thưa thớt
地廣人稀 地广人稀 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 guang3 ren2 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • vast, but sparsely populated