中文 Trung Quốc
地廣人稀
地广人稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn, nhưng dân cư thưa thớt
地廣人稀 地广人稀 phát âm tiếng Việt:
[di4 guang3 ren2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
vast, but sparsely populated
地形 地形
地形圖 地形图
地心 地心
地心引力 地心引力
地心緯度 地心纬度
地心說 地心说