中文 Trung Quốc
地名
地名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
tên
地名 地名 phát âm tiếng Việt:
[di4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
place name
toponym
地圖 地图
地圖冊 地图册
地圖集 地图集
地址 地址
地址的轉換 地址的转换
地址解析協議 地址解析协议