中文 Trung Quốc
地動山搖
地动山摇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất quaked, dãy núi lắc (thành ngữ); một trận to lớn
地動山搖 地动山摇 phát âm tiếng Việt:
[di4 dong4 shan1 yao2]
Giải thích tiếng Anh
the earth quaked, the mountains shook (idiom); a tremendous battle
地勢 地势
地勤人員 地勤人员
地區 地区
地區性 地区性
地區法院 地区法院
地區經濟 地区经济