中文 Trung Quốc
壯烈
壮烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
Anh hùng
壯烈 壮烈 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
brave
heroic
壯碩 壮硕
壯美 壮美
壯舉 壮举
壯語 壮语
壯語 壮语
壯起膽子 壮起胆子