中文 Trung Quốc
壯丁
壮丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-thân thể người đàn ông (có khả năng chiến đấu trong chiến tranh)
壯丁 壮丁 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 ding1]
Giải thích tiếng Anh
able-bodied man (capable of fighting in a war)
壯圍 壮围
壯圍鄉 壮围乡
壯士 壮士
壯實 壮实
壯年 壮年
壯志 壮志