中文 Trung Quốc
壟溝
垄沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rãnh (nông nghiệp)
壟溝 垄沟 phát âm tiếng Việt:
[long3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
furrow (agriculture)
壠 垅
壡 壡
壢 坜
壤土 壤土
壤塘 壤塘
壤塘縣 壤塘县