中文 Trung Quốc
壓伏
压伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 壓服|压服 [ya1 fu2]
壓伏 压伏 phát âm tiếng Việt:
[ya1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 壓服|压服[ya1 fu2]
壓低 压低
壓住 压住
壓倒 压倒
壓價 压价
壓克力 压克力
壓制 压制