中文 Trung Quốc
  • 墾 繁體中文 tranditional chinese
  • 垦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đòi lại (đất)
  • để trồng
墾 垦 phát âm tiếng Việt:
  • [ken3]

Giải thích tiếng Anh
  • to reclaim (land)
  • to cultivate