中文 Trung Quốc
墾
垦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đòi lại (đất)
để trồng
墾 垦 phát âm tiếng Việt:
[ken3]
Giải thích tiếng Anh
to reclaim (land)
to cultivate
墾丁 垦丁
墾丁國家公園 垦丁国家公园
墾丁市 垦丁市
墾利縣 垦利县
墾荒 垦荒
壁 壁