中文 Trung Quốc
  • 墨守成規 繁體中文 tranditional chinese墨守成規
  • 墨守成规 简体中文 tranditional chinese墨守成规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hidebound theo quy ước (thành ngữ)
墨守成規 墨守成规 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4 shou3 cheng2 gui1]

Giải thích tiếng Anh
  • hidebound by convention (idiom)