中文 Trung Quốc
墨守成規
墨守成规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hidebound theo quy ước (thành ngữ)
墨守成規 墨守成规 phát âm tiếng Việt:
[mo4 shou3 cheng2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
hidebound by convention (idiom)
墨客 墨客
墨家 墨家
墨巴本 墨巴本
墨條 墨条
墨水 墨水
墨水兒 墨水儿