中文 Trung Quốc
墟里
墟里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng
墟里 墟里 phát âm tiếng Việt:
[xu1 li3]
Giải thích tiếng Anh
village
墠 墠
墦 墦
墨 墨
墨丘利 墨丘利
墨刑 墨刑
墨匣 墨匣