中文 Trung Quốc
增長率
增长率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ tăng trưởng (esp. kinh tế)
增長率 增长率 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 zhang3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
growth rate (esp. in economics)
增防 增防
增高 增高
墟 墟
墠 墠
墦 墦
墨 墨