中文 Trung Quốc
增塑劑
增塑剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dẻo
增塑劑 增塑剂 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 su4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
plasticizer
增壓 增压
增多 增多
增大 增大
增年 增年
增廣 增广
增強 增强