中文 Trung Quốc
塲
场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 場|场 [chang2]
Các biến thể của 場|场 [chang3]
塲 场 phát âm tiếng Việt:
[chang3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 場|场[chang3]
塵 尘
塵世 尘世
塵囂 尘嚣
塵埃 尘埃
塵埃落定 尘埃落定
塵埃落定 尘埃落定