中文 Trung Quốc
在眼前
在眼前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bây giờ
hiện tại
在眼前 在眼前 phát âm tiếng Việt:
[zai4 yan3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
now
at the present
在線 在线
在編 在编
在職 在职
在華 在华
在行 在行
在訴訟期間 在诉讼期间