中文 Trung Quốc
塞耳
塞耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
earplug
ráy tai
塞耳 塞耳 phát âm tiếng Việt:
[sai1 er3]
Giải thích tiếng Anh
earplug
earwax
塞舌爾 塞舌尔
塞舌爾群島 塞舌尔群岛
塞萬提斯 塞万提斯
塞責 塞责
塞車 塞车
塞韋里諾 塞韦里诺