中文 Trung Quốc
塚中枯骨
冢中枯骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương khô trong chôn cất gò (thành ngữ); chết và chôn cất
塚中枯骨 冢中枯骨 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 zhong1 ku1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
dried bones in burial mound (idiom); dead and buried
塝 塝
塞 塞
塞 塞
塞 塞
塞內加爾 塞内加尔
塞勒姆 塞勒姆