中文 Trung Quốc
塔里木河
塔里木河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Tarim tân cương
塔里木河 塔里木河 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 li3 mu4 He2]
Giải thích tiếng Anh
Tarim River of Xinjiang
塔里木盆地 塔里木盆地
塕 塕
塕埲 塕埲
塗乙 涂乙
塗家 涂家
塗寫 涂写