中文 Trung Quốc
塔斯社
塔斯社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
TASS
Thông tin cơ quan Telegraph của Liên bang Nga
塔斯社 塔斯社 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 si1 she4]
Giải thích tiếng Anh
TASS
Information Telegraph Agency of Russia
塔斯科拉 塔斯科拉
塔木德經 塔木德经
塔林 塔林
塔河 塔河
塔河縣 塔河县
塔爾寺 塔尔寺