中文 Trung Quốc
報恩
报恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trả một khoản nợ của lòng biết ơn
để trả nợ một lòng tốt
報恩 报恩 phát âm tiếng Việt:
[bao4 en1]
Giải thích tiếng Anh
to pay a debt of gratitude
to repay a kindness
報憂 报忧
報應 报应
報應不爽 报应不爽
報批 报批
報捷 报捷
報摘 报摘