中文 Trung Quốc
堪虞
堪虞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng lo ngại
bấp bênh
có nguy cơ
堪虞 堪虞 phát âm tiếng Việt:
[kan1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
worrisome
precarious
to be at risk
堪輿 堪舆
堭 堭
堮 堮
堯都 尧都
堯都區 尧都区
堰 堰