中文 Trung Quốc
堅果
坚果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đai ốc
堅果 坚果 phát âm tiếng Việt:
[jian1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
nut
堅毅 坚毅
堅決 坚决
堅牢 坚牢
堅稱 坚称
堅緻 坚致
堅苦卓絕 坚苦卓绝