中文 Trung Quốc
  • 堅如磐石 繁體中文 tranditional chinese堅如磐石
  • 坚如磐石 简体中文 tranditional chinese坚如磐石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rắn như một boulder (thành ngữ); hoàn toàn an toàn
  • Rock-công ty và không chịu thua
堅如磐石 坚如磐石 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 ru2 pan2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • solid as a boulder (idiom); absolutely secure
  • rock-firm and unyielding