中文 Trung Quốc
  • 基本利率 繁體中文 tranditional chinese基本利率
  • 基本利率 简体中文 tranditional chinese基本利率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ sở tỷ lệ (ví dụ như lãi suất đặt bởi ngân hàng Trung ương)
基本利率 基本利率 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 ben3 li4 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • base rate (e.g. interest rate set by central bank)