中文 Trung Quốc
埵
埵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất rắn
埵 埵 phát âm tiếng Việt:
[duo3]
Giải thích tiếng Anh
solid earth
埶 埶
執 执
執事 执事
執勤 执勤
執委會 执委会
執導 执导