中文 Trung Quốc
埡
垭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) dải đất giữa đồi
được sử dụng trong tên
cũng pr. [ya4]
埡 垭 phát âm tiếng Việt:
[ya1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) strip of land between hills
used in place names
also pr. [ya4]
埡口 垭口
埤 埤
埤頭 埤头
埦 埦
埧 埧
埭 埭